Bạn đang tìm hiểu về cụm từ “for a while là gì” và cách sử dụng của nó trong câu? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu những cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh và các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa của “for a while”. Tìm hiểu ngay tại Bytemindinnovation!
Thông tin Nội dung Cụm từ “For a while là gì” Cách sử dụng trong câu Giới thiệu các cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa Liệt kê các từ có ý nghĩa tương đồng hoặc trái ngược với “for a while” Ví dụ Đưa ra các câu ví dụ minh họa về việc sử dụng “for a while”
I. Ý nghĩa của cụm từ “for a while là gì”
Trước khi tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ “for a while là gì”, chúng ta cần hiểu rõ về cấu trúc của cụm từ này. “For a while” là một cụm từ ghép bởi từ “for” có nghĩa là “trong một khoảng thời gian” và “a while” có nghĩa là “một thời gian ngắn”. Khi ghép lại, cụm từ này có ý nghĩa là “trong một khoảng thời gian ngắn”.
Cụm từ “for a while” thường được sử dụng để diễn đạt một khoảng thời gian ngắn, không cố định. Nó thể hiện sự tạm thời và giới hạn thời gian một cách mơ hồ. Ví dụ, trong câu “I haven’t seen him for a while”, nghĩa là “Tôi đã không gặp anh ta trong một khoảng thời gian ngắn” – người nói không đề cập đến thời gian cụ thể.
Cụm từ “for a while” cũng có thể được sử dụng để diễn tả một thời gian tạm thời với ý nghĩa rằng sự việc đã kéo dài một thời gian ngắn, nhưng sẽ không xảy ra mãi mãi. Ví dụ, trong câu “She stayed in Paris for a while”, nghĩa là “Cô ấy đã ở Paris trong một thời gian ngắn” – cô ấy đã ở Paris một khoảng thời gian ngắn, nhưng không lâu.
II. Dùng trong câu
2.1 Cách sử dụng để diễn đạt một khoảng thời gian ngắn
“For a while” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, thường là từ vài phút đến vài giờ. Cụm từ này thường đi kèm với từ ngữ chỉ thời gian hoặc một hành động cụ thể. Ví dụ: – She waited for a while before making a decision. (Cô ấy đợi một lúc trước khi quyết định.) – They talked for a while about their plans for the weekend. (Họ đã nói chuyện trong một thời gian ngắn về kế hoạch cuối tuần của họ.)
2.2 Cách sử dụng để chỉ sự chờ đợi hoặc trì hoãn
Khi muốn diễn tả việc chờ đợi hoặc trì hoãn, ta cũng có thể sử dụng cụm từ “for a while”. Ví dụ: – Please wait for a while, I’ll be right back. (Xin vui lòng đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.) – They asked us to wait for a while before the meeting starts. (Họ yêu cầu chúng ta chờ đợi một lúc trước khi buổi họp bắt đầu.)
Hãy tham khảo bài viết để tìm hiểu thêm về cách sử dụng “for a while” trong các ngữ cảnh khác nhau.
III. Ví dụ về việc sử dụng cụm từ “for a while là gì”
Ví dụ về việc sử dụng cụm từ “for a while là gì”
Cụm từ “for a while là gì” thường được sử dụng trong câu để diễn đạt một khoảng thời gian ngắn, không cố định. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
-
Ví dụ 1:
Anh ta đã chờ đợi trong hơn 30 phút (He waited for a while). Cuối cùng, người bạn đến và họ cùng đi ra khỏi nhà hàng.
-
Ví dụ 2:
Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi một chút (I just want to rest for a while) trước khi bắt đầu công việc mới.
-
Ví dụ 3:
Chúng tôi đã trò chuyện trong một thời gian ngắn (We talked for a while) về những kế hoạch trong tương lai.
-
Ví dụ 4:
Cô ấy đã xem truyền hình trong một thời gian ngắn (She watched TV for a while) trước khi đi ngủ.
Qua những ví dụ trên, bạn có thể nhận thấy cách sử dụng của cụm từ “for a while là gì” trong câu và ý nghĩa mà nó mang lại.
- Các bài viết liên quan:
- Tiền bối, hậu bối là gì?
- Đồng hồ ODO 54, 57, 62 là gì?
- Hội bàn đảo là gì?
- Tai nạn gấu gầy là gì?