Sự giải thích hoàn chỉnh về as per )

Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ “as per” trong các tài liệu tiếng Anh và tự hỏi nó có ý nghĩa là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá và giải thích rõ ràng về câu hỏi “as per là gì“. “As per” là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, và hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó có thể giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp văn bản. Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ để nắm vững kiến thức này và áp dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày của bạn.

Sự giải thích hoàn chỉnh về as per (bytemindinnovation)
Sự giải thích hoàn chỉnh về as per (bytemindinnovation)

Nội dung Thông tin Câu hỏi: “As per là gì?” Tổng quan: Xem xét ý nghĩa và cách sử dụng “as per” trong tiếng Anh.

I. As per là gì?

Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ “as per” trong các tài liệu tiếng Anh và tự hỏi nó có ý nghĩa là gì? “As per” là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, và hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó có thể giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp văn bản. Khi dịch sang tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu “as per” như là “theo như” hoặc “theo”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ định nguồn gốc hoặc cơ sở thông tin từ một nguồn nào đó.

Ví dụ, trong một báo cáo hoặc hợp đồng, bạn có thể gặp cụm từ “as per our agreement” (theo thỏa thuận của chúng ta) hoặc “as per the company policy” (theo chính sách của công ty). Cụm từ “as per” thường đi kèm với một ngữ cảnh cụ thể và được sử dụng để đưa ra thông tin chính xác và rõ ràng. Việc hiểu và sử dụng đúng “as per” là một yếu tố quan trọng trong việc truyền đạt thông tin đúng ngữ cảnh trong văn bản tiếng Anh.

II. Ví dụ về việc sử dụng “as per”

Ví dụ 1: Hợp đồng lao động

Trong một hợp đồng lao động, “as per” có thể được sử dụng để đề cập đến việc tuân thủ theo các quy định, điều khoản được đặt ra trong hợp đồng. Ví dụ, “Lương của bạn sẽ được chi trả hàng tháng, as per thỏa thuận trong hợp đồng.”

Trong trường hợp này, “as per” cho biết rằng việc chi trả lương sẽ tuân thủ theo những điều khoản và điều kiện được quy định trong hợp đồng lao động.

Liên kết liên quan: On the one hand là gì?

Ví dụ 2: Báo cáo tài chính

Trong báo cáo tài chính, “as per” được sử dụng để chỉ sự tuân thủ theo các quy tắc, nguyên tắc, hoặc tiêu chuẩn kế toán. Ví dụ, “Kết quả kinh doanh của công ty đã được tính toán theo phương pháp kế toán, as per các quy định của cơ quan quản lý.”

Ở đây, “as per” cho biết rằng công ty đã tuân thủ các quy định về kế toán và áp dụng phương pháp tính toán theo đúng quy tắc được quy định.

Liên kết liên quan: Giá trị cốt lõi của nhà trường là gì?

Ví dụ 3: Sách ước lệnh

Trong một thông tin sách ước lệnh, “as per” có thể được sử dụng để chỉ việc thực hiện theo hướng dẫn hoặc yêu cầu cụ thể. Ví dụ, “Thực hiện các bước, as per hướng dẫn được mô tả trong sách.”

Qua ví dụ này, “as per” cho thấy sự tuân thủ tương ứng với các hướng dẫn được nêu trong sách.

Liên kết liên quan: 420 trên Tinder là gì?

Ví dụ 4: Quy tắc và quy định

Trong các văn bản pháp lý hoặc quy định, “as per” có thể được sử dụng để chỉ sự tuân thủ theo quy tắc và quy định đã được đặt ra. Ví dụ, “Điều này được thực hiện as per quy tắc và quy định của tổ chức.”

Với ví dụ này, “as per” cho thấy sự tuân thủ theo các quy tắc và quy định của tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Liên kết liên quan: Hạn 4G là gì?

Ví dụ 5: Chính sách và quy trình nội bộ

Trong các chính sách và quy trình nội bộ của một công ty hoặc tổ chức, “as per” có thể được sử dụng để chỉ sự tuân thủ theo các quy định nội bộ. Ví dụ, “Chúng tôi xử lý dữ liệu của khách hàng as per chính sách bảo mật của chúng tôi.”

Ở đây, “as per” cho thấy việc xử lý dữ liệu được thực hiện theo quy định và quy trình chính sách bảo mật của công ty.

Liên kết liên quan: MBBG là gì?

III. Cách sử dụng “as per” trong văn bản

Đối với việc sử dụng “as per” trong văn bản, chúng ta cần hiểu rõ cách cấu trúc và áp dụng nó một cách chính xác và linh hoạt. Dưới đây là một số gợi ý về cách sử dụng “as per” trong văn bản:

1. Sử dụng “as per” để tham khảo quy tắc và quy định

“As per” thường được sử dụng để chỉ đến các quy tắc, quy định hoặc quyền lợi được thiết lập trước. Khi sử dụng “as per” trong văn bản, bạn có thể dùng nó để trích dẫn hoặc tham khảo các quy định, điều khoản hoặc thông tin đã được công bố trước đó. Ví dụ:

  • Theo qui định, hợp đồng này sẽ được thực hiện theo điều khoản “as per” đã được thỏa thuận trước đó.
  • Chúng tôi sẽ áp dụng quy tắc “as per” hướng dẫn của ban quản lý.

2. Sử dụng “as per” để áp dụng thông tin hoặc số liệu

“As per” cũng có thể được sử dụng để đề cập đến thông tin hoặc số liệu cụ thể đã được xác định trước. Khi sử dụng “as per” trong văn bản, bạn có thể dùng nó để trích dẫn các số liệu, thông tin hoặc dữ liệu đã được công bố. Ví dụ:

  • Theo báo cáo năm ngoái, doanh thu đã tăng 10% “as per” dữ liệu thống kê.
  • Theo thông tin “as per” cuộc khảo sát, tỷ lệ người tham gia sự kiện là 70%.

3. Sử dụng “as per” để biểu thị sự đồng ý hoặc ủng hộ

“As per” cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự đồng ý hoặc ủng hộ đối với một ý kiến, quan điểm hoặc quyết định đã được đưa ra trước đó. Khi sử dụng “as per” trong văn bản, bạn có thể dùng nó để xác nhận sự đồng tình hoặc ủng hộ. Ví dụ:

  • “As per” ý kiến của tôi, chúng ta nên thực hiện kế hoạch này ngay lập tức.
  • “As per” quyết định của ban lãnh đạo, chúng ta sẽ tiến hành cuộc họp vào ngày mai.

IV. Tại sao cần phải hiểu rõ ý nghĩa của “as per”?

Khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp văn bản, hiểu rõ ý nghĩa của các thuật ngữ phổ biến như “as per” là rất quan trọng. Đây là một thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong văn bản chuyên nghiệp và hợp đồng, và việc hiểu đúng nghĩa của nó giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và rõ ràng. Khi bạn hiểu và sử dụng “as per” đúng cách, bạn có thể tránh hiểu lầm và nhầm lẫn trong quá trình trao đổi thông tin.

Ví dụ, khi bạn đọc một bản hợp đồng và gặp thuật ngữ “as per” trong đó, việc hiểu rõ ý nghĩa của nó là quan trọng để hiểu chính xác cam kết và trách nhiệm của các bên. “As per” thường được sử dụng để chỉ một sự thừa nhận rằng điều gì đó được thực hiện theo một quy định, một quy chế, hoặc theo một sự kiện cụ thể. Việc hiểu rõ ý nghĩa của “as per” trong trường hợp này đảm bảo bạn đọc hiểu rõ cam kết mà các bên đã thỏa thuận và có cùng một hiểu biết về cách thực thi cam kết đó.

Ví dụ về việc sử dụng “as per”

Để minh họa rõ ràng hơn về cách sử dụng “as per”, hãy xem xét một ví dụ thực tế. Giả sử bạn đang đọc một báo cáo của một công ty về quá trình sản xuất hàng hóa. Trong báo cáo, bạn gặp câu sau: “The production output should be increased by 10% as per the new efficiency standards.” (“Sản lượng sản xuất cần được tăng 10% theo tiêu chuẩn hiệu suất mới.”)

Trong trường hợp này, “as per” được sử dụng để chỉ rõ rằng việc tăng sản lượng sản xuất là một yêu cầu được xác định trong tiêu chuẩn hiệu suất mới. Cụ thể, công ty đang đặt mục tiêu tăng sản lượng sản xuất lên 10% dựa trên tiêu chuẩn mới này. Việc hiểu rõ ý nghĩa của “as per” trong câu này giúp bạn hiểu rõ rằng yêu cầu tăng sản lượng đó đã được xác định và tuân thủ theo tiêu chuẩn hiệu suất mới.

V. Khái niệm tương đồng với “as per”

H3: Sự tương đồng của “as per” với “theo như”

“As per” và “theo như” là hai cụm từ tiếng Anh cùng mang ý nghĩa “theo như đã nói/viết”, nhưng có một số sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và diễn đạt.

“As per” thường được sử dụng trong văn bản chính thức, hợp đồng hoặc báo cáo để chỉ rõ nguồn gốc hoặc tham chiếu đến thông tin đã được nêu rõ trước đó. Ví dụ: “As per the agreement, the payment must be made within 30 days.”

Trong khi đó, “theo như” thường được sử dụng trong văn bản không chính thức hoặc trong hội thoại hàng ngày. Ví dụ: “Theo như bạn nói, anh ta đã từ chối lời mời.”

H3: Cách sử dụng “as per” trong văn bản

Khi sử dụng “as per” trong văn bản tiếng Anh, có một số quy tắc cần được lưu ý:

  • Sau “as per” luôn theo sau là một ngữ cảnh hoặc một điều khoản cụ thể. Ví dụ: “As per the instructions.”
  • Không sử dụng “as per” với giới từ “to”, thay vào đó hãy sử dụng “in accordance with” hoặc “according to”. Ví dụ: “In accordance with the guidelines.”
  • Để tránh lặp lại, có thể sử dụng “as stated/mentioned/indicated” thay cho “as per”. Ví dụ: “As stated in the contract.”

H3: Sự quan trọng của việc hiểu rõ ý nghĩa của “as per”

Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của “as per” trong văn bản tiếng Anh là rất quan trọng để tránh hiểu lầm và diễn đạt sai ý khi đọc và viết thông tin chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tài liệu hợp đồng, báo cáo hoặc văn bản chính thức khác, nơi sự chính xác và sự rõ ràng là yếu tố quan trọng.

Bạn có thể tham khảo các bài viết liên quan để nâng cao kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng tiếng Anh:

  • On the one hand là gì?
  • 420 trên Tinder là gì?
  • Giá trị cốt lõi của nhà trường là gì?

VI. Kết luận

Trên đây là những thông tin về ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ “as per” trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về cách dùng câu trực tiếp “as per” đồng thời cũng nắm bắt được cách áp dụng linh hoạt cho các bối cảnh khác nhau. Việc nắm vững ý nghĩa của từng thuật ngữ trong ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng để có thể hiểu và diễn đạt ý kiến một cách chính xác và chuyên nghiệp.

About The Author