“Out of question là gì”: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

out of question là gì” là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Đối với nhiều người, ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của cụm từ này vẫn còn mơ hồ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về “out of question là gì” và cách áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ tìm thấy các ví dụ cụ thể và thông tin thú vị để hiểu rõ hơn về cụm từ này. Hãy đọc tiếp trên trang web của Bytemindinnovation để khám phá thêm về “out of question là gì“.

Các nội dung chính Thông tin chi tiết 1. Định nghĩa của “out of question là gì” Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng chung của cụm từ này 2. Cách sử dụng “out of question là gì” trong câu Hướng dẫn sử dụng chính xác cụm từ này trong ngữ cảnh khác nhau 3. Ví dụ về cách sử dụng “out of question là gì” trong câu Cung cấp các ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng “out of question là gì” 4. Sự khác biệt giữa “out of question là gì” và các từ liên quan So sánh và giải thích sự khác nhau giữa “out of question là gì” và các cụm từ tương tự 5. Một số thuật ngữ liên quan đến “out of question là gì” Liệt kê một số thuật ngữ khác có liên quan đến “out of question là gì” 6. Kết luận Tóm tắt nội dung chính của bài viết

I. Out of question là gì

“Out of question là gì” là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Đối với nhiều người, ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của cụm từ này vẫn còn mơ hồ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về “out of question là gì” và cách áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ tìm thấy các ví dụ cụ thể và thông tin thú vị để hiểu rõ hơn về cụm từ này.

1. Định nghĩa của “out of question là gì”

Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa của cụm từ “out of question là gì”. Cụm từ này mang ý nghĩa “rõ ràng không có gì để tranh cãi hay nghi ngờ”. Nó được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt một sự việc hoặc quan điểm mà không cần suy nghĩ hay thảo luận thêm.

Hãy xem ví dụ sau đây: “Anh ta đã có thành tích xuất sắc trong công việc, out of question là gì”. Ở đây, cụm từ “out of question” được sử dụng để diễn tả rằng thành tích của anh ta là một sự thật không thể phủ nhận hay tranh cãi.

2. Cách sử dụng “out of question là gì” trong câu

Cụm từ “out of question là gì” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc và học tập. Bạn có thể sử dụng nó để xác nhận một điều chắc chắn hoặc khẳng định một quan điểm mà không cần thảo luận thêm.

Ví dụ:

  • “Tôi rất muốn tham gia buổi tiệc, nhưng out of question là gì, tôi phải làm việc vào buổi tối.”
  • “Dự án này đơn giản đến mức out of question là gì, chỉ cần làm theo hướng dẫn.”

3. Ví dụ về cách sử dụng “out of question là gì” trong câu

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “out of question là gì” trong ngữ cảnh thực tế, dưới đây là một số ví dụ chi tiết:

  • “Kẻ trộm đã được bắt quả tang với tất cả chứng cứ, out of question là gì, anh ta sẽ phải nhận án tù.”
  • “Dự án này đã được kiểm tra kỹ lưỡng nên chất lượng là out of question.”
  • “Anh ta có kinh nghiệm lâu năm và khả năng giải quyết vấn đề rất tốt, out of question là gì, anh ta là người thích hợp cho công việc này.”

II. Ý nghĩa của “out of question”

Khi nói đến cụm từ “out of question”, chúng ta thường hiểu rằng điều đó không còn đang được tranh luận hay còn đang bị nghi ngờ. Ý nghĩa chính của cụm từ này là “chắc chắn” hoặc “không còn nghi ngờ gì nữa”.

1. Định nghĩa của “out of question”

Khi sử dụng cụm từ “out of question”, chúng ta đang diễn tả sự chắc chắn, không thể bàn cãi về điều gì đó. Điều này có nghĩa là không có nghi ngờ gì về một vấn đề nào đó, đó là sự thật tuyệt đối và không có khả năng thay đổi.

Ví dụ: “Tôi đã đọc toàn bộ tài liệu, vì vậy tôi biết chắc chắn câu trả lời là không. Đó là điều nằm ngoài vấn đề.”

2. Cách sử dụng “out of question” trong câu

“Out of question” thường được sử dụng ở dạng bổ nghĩa cho động từ “be” hoặc các động từ đồng nghĩa với “be”, như “is”, “was”, “are”, “were”. Cụm từ này thường đặt sau động từ và trước mệnh đề chủ điểm của câu.

Ví dụ: “The answer is out of question. There’s no doubt about it.”

3. Ví dụ về cách sử dụng “out of question” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng “out of question” trong câu:

  • “The fact that the earth revolves around the sun is out of question. It has been scientifically proven.”
  • “Her talent in singing is out of question. She always mesmerizes the audience with her beautiful voice.”
  • “There’s no doubt that he is the best candidate for the job. It’s out of question.”

4. Sự khác biệt giữa “out of question” và các từ liên quan

Mặc dù có thể có sự tương đồng giữa “out of question” và các cụm từ khác như “without question” hay “beyond question”, nhưng chúng có một số khác biệt nhỏ về mặt ngữ nghĩa.

Thay vì “out of question”, người ta có thể sử dụng “without question” hoặc “beyond question” để diễn đạt ý nghĩa “chắc chắn, không còn đang trong vấn đề”.

5. Một số thuật ngữ liên quan đến “out of question”

Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến cụm từ “out of question”:

  • – Không thể phủ nhận: Diễn đạt sự chắc chắn và không thể bị phản bác hoặc từ chối.
  • – Chắc chắn tuyệt đối: Diễn tả sự chắc chắn mà không có khả năng nghi ngờ.
  • – Không nghi ngờ gì: Biểu thị sự chắc chắn và không cần suy nghĩ thêm.
Ý nghĩa của out of question

III. Cách sử dụng “out of question” trong câu

Khi sử dụng cụm từ “out of question”, chúng ta muốn diễn đạt rằng một điều gì đó hoàn toàn không thể bàn cãi hoặc nghi ngờ. Cụm từ này thường được sử dụng để khẳng định, tuyên bố một sự thật rõ ràng và không thể chối cãi.

Ví dụ 1: Gia đình là vấn đề out of question đối với anh ta, anh luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Ví dụ 2: Khả năng của cô ấy trong việc quản lý đã được chứng minh qua thành tích xuất sắc, việc cô đảm nhận vai trò giám đốc là không thể bàn cãi.

Cụm từ “out of question” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự rõ ràng và không thể phủ nhận. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:

  • 1. Sử dụng trong tuyên bố chung

    Khi chúng ta muốn diễn đạt một sự thật không có sự nghi ngờ, chúng ta có thể sử dụng “out of question” để làm rõ điều này.

    Ví dụ: Sức khỏe là vấn đề out of question quan trọng nhất đối với cuộc sống của chúng ta.

  • 2. Sử dụng để chỉ sự khẳng định mạnh mẽ

    “Out of question” có thể được sử dụng để làm nổi bật sự chắc chắn và không thể nghi ngờ của một sự thật, ý kiến hoặc quan điểm.

    Ví dụ: Việc thực hiện các biện pháp an toàn trong công việc là điều out of question.

  • 3. Sử dụng để chỉ sự không thể chối cãi

    Khi một sự thật, kết quả hoặc thông tin là rõ ràng và không thể bàn cãi, chúng ta có thể sử dụng “out of question” để diễn đạt ý này.

    Ví dụ: Thành công của dự án này là điều out of question với mức độ nỗ lực và sự chuyên nghiệp mà chúng ta đã đầu tư vào nó.

Ví dụ 3: Sự an toàn của hành khách là ưu tiên số một. Điều này là hoàn toàn out of question. Ví dụ 4: Năng lượng tái tạo là giải pháp out of question trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Cách sử dụng out of question trong câu
Cách sử dụng out of question trong câu

IV. Kết luận

Trên đây là thông tin đầy đủ về cụm từ “out of question là gì” và cách sử dụng của nó. Chúng ta đã tìm hiểu ý nghĩa chính xác của cụm từ này, cách sử dụng trong câu và cung cấp các ví dụ cụ thể.

Qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được cách dùng “out of question là gì” trong giao tiếp hàng ngày của mình và biết cách phân biệt với các cụm từ tương tự khác.

Hãy áp dụng cụm từ này vào giao tiếp của bạn và trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Chúc bạn thành công!

About The Author