Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ “Cao cao tại thượng là gì“? Trong bài viết này của Bytemindinnovation, chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa của cụm từ này và cung cấp ví dụ về cách sử dụng cụm từ “cao cao tại thượng” trong câu. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về những người có vị thế và quyền lực cao nhất trong xã hội, hãy tiếp tục đọc bài viết này để khám phá nghĩa và cách dùng cụm từ “cao cao tại thượng”.
Thông tin cần tìm Nội dung Cao cao tại thượng là gì Thành ngữ Trung Quốc ám chỉ người có vị trí quyền lực và ảnh hưởng cao trong xã hội Nghĩa của cụm từ cao cao tại thượng Ý nghĩa và thông điệp của cụm từ cao cao tại thượng Ví dụ câu có cao cao tại thượng Các câu ví dụ sử dụng cụm từ cao cao tại thượng Cách dùng cao cao tại thượng Hướng dẫn cách sử dụng cụm từ cao cao tại thượng trong ngữ cảnh khác nhau Từ đồng nghĩa với cao cao tại thượng Những từ tương đương có nghĩa tương tự cao cao tại thượng
Cao cao tại thượng là gì
Ý nghĩa của cụm từ cao cao tại thượng
Trong tiếng Trung Quốc, cụm từ “cao cao tại thượng” ám chỉ những người có vị thế và quyền lực cao trong xã hội. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những vị quyền vương, vua chúa hay người có thế lực chiếm đỉnh bảng.
Ví dụ, trong lịch sử Trung Quốc, nhân vật như Hoàng đế và các quan lại như Đại vương, Tướng quân được ví như “cao cao tại thượng”. Họ đứng ở đỉnh cao của quyền lực, có ảnh hưởng lớn đến quốc gia và nhân dân.
Từ đồng nghĩa với cao cao tại thượng
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cụm từ “cao cao tại thượng”:
- Vị thế cao
- Quyền lực tối cao
- Người có ảnh hưởng lớn
- Thượng đế
Nghĩa của cụm từ cao cao tại thượng
Nghĩa của cụm từ cao cao tại thượng
Cụm từ “cao cao tại thượng” được sử dụng để ám chỉ những người có vị trí và quyền lực cao nhất trong xã hội. Ý nghĩa của cụm từ này liên quan đến những người chiếm đỉnh bảng quyền lực trong một khu vực hoặc đất nước. Họ thường là những vị quyền vương, vua chúa hay những người có ảnh hưởng lớn đến quốc gia.
Ví dụ về ý nghĩa của cụm từ:
- Một vị quyền vương trong một vương quốc có nền kinh tế phát triển mạnh và quyền lực trên cả vùng lãnh thổ.
- Một CEO của một công ty lớn, có quyền quyết định toàn diện và ảnh hưởng đến ngành công nghiệp trong nước và quốc tế.
- Một giáo sư đại học nổi tiếng, có sự ảnh hưởng lớn đến cộng đồng học thuật và định hướng chính sách giáo dục.
Từ đồng nghĩa với cao cao tại thượng:
Từ đồng nghĩa Nghĩa Thượng tướng Người có quyền lực và vị trí cao trong quân đội Tinh hoa xã hội Ứng dụng cho những người có trình độ cao trong một lĩnh vực nào đó
Ví dụ câu có cao cao tại thượng
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ “cao cao tại thượng” trong câu:
- Cô giáo ngồi ở vị trí cao cao tại thượng, quyết định các chính sách giáo dục cho trường học.
- Sếp của tôi là người cao cao tại thượng, anh ấy luôn ra lệnh và quản lý toàn bộ công ty.
- Từng bước leo lên vị trí cao cao tại thượng, ông chủ công ty đã xây dựng một sự nghiệp thành công.
Mẫu câu ví dụ: Cô giáo ngồi ở vị trí “cao cao tại thượng”, quyết định các chính sách giáo dục cho trường học. Sếp của tôi là người “cao cao tại thượng”, anh ấy luôn ra lệnh và quản lý toàn bộ công ty. Từng bước leo lên vị trí “cao cao tại thượng”, ông chủ công ty đã xây dựng một sự nghiệp thành công.
Cách dùng cao cao tại thượng
Thành ngữ “cao cao tại thượng” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả vị trí cao quyền và ảnh hưởng lớn của một người trong xã hội. Dưới đây là một số cách dùng cụm từ “cao cao tại thượng”:
- Sử dụng trong lịch sử: Trong lịch sử Trung Quốc, các vị quyền vương, vua chúa thường được miêu tả là “cao cao tại thượng”, để chỉ vị trí quyền lực của họ trong quốc gia.
- Trong văn hóa hiện đại: Thành ngữ này cũng được sử dụng trong phim truyền hình và tiểu thuyết để miêu tả những nhân vật có vị trí cao quyền, có sức ảnh hưởng đáng kể trong xã hội.
- Sử dụng trên diễn đàn xã hội: “Cao cao tại thượng” cũng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trực tuyến để nói về những người có vị thế, quyền lực lớn trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như doanh nhân, chính trị gia hay nhà lãnh đạo tài năng.
Ví dụ câu sử dụng “cao cao tại thượng” 1. Ông Trần là một nhà tài phiệt thành đạt, được mọi người cho là cao cao tại thượng trong làng kinh doanh. 2. Bà Linh đã trở thành giám đốc tài chính của công ty lớn, được xem là một trong những người phụ nữ cao cao tại thượng trong ngành này. 3. Trong bộ phim “Bao Thanh Thiên”, diễn viên Phạm Băng Băng thể hiện vai diễn của một công chúa cao cao tại thượng với vẻ đẹp và sự quyền lực.
Từ đồng nghĩa với cao cao tại thượng
Cụm từ “cao cao tại thượng” còn có thể được diễn đạt qua một số từ đồng nghĩa khác, gồm:
- Đứng đầu xã hội
- Làm chủ đất nước
- Nắm quyền kiểm soát
- Cầm quyền xã hội
Từ đồng nghĩa Nghĩa Đứng đầu xã hội Ám chỉ người có vị trí quyền lực và tầm ảnh hưởng cao nhất trong xã hội. Làm chủ đất nước Mang ý nghĩa người có quyền kiểm soát và quản lý quyền lực của một quốc gia. Nắm quyền kiểm soát Chỉ người có khả năng và quyền lực kiểm soát, quản lý một vị trí quan trọng trong xã hội. Cầm quyền xã hội Ám chỉ việc đứng đầu quyền lực và kiểm soát xã hội.
Kết luận
Từ cụm từ “cao cao tại thượng” trong tiếng Trung Quốc chúng ta có thể hiểu rằng người được miêu tả như vậy sở hữu một vị thế quyền lực và ảnh hưởng lớn trong xã hội. Thông qua ví dụ về cách sử dụng cụm từ trong câu, ta cũng nhận thấy ngữ cảnh của từ này thường xuất hiện trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Nếu muốn mở rộng từ vựng, chúng ta cũng có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác để diễn đạt ý nghĩa cao cao tại thượng. Ở cấp độ thông thạo từ vựng, ta sẽ có khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú hơn và tạo ra những câu chuyện hấp dẫn với người nghe.