“起来 là gì” – Ý nghĩa và cách sử dụng

起来 là gì” là một cụm từ tiếng Việt thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. “起来 là gì” có thể được dùng như một tính từ hoặc trong cấu trúc câu. Với sự giúp đỡ của Bytemindinnovation, chúng ta sẽ tìm hiểu xem cụm từ này có ý nghĩa ra sao và được dùng như thế nào trong tiếng Việt.”

Thông tin Ngữ cảnh Từ điển cho “起来 là gì” Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ Tính từ “起来 là gì” Mô tả tính chất và cách sử dụng của cụm từ khi được sử dụng như một tính từ Cách sử dụng “起来 là gì” Hướng dẫn về cách sử dụng cụm từ trong câu Ví dụ sử dụng “起来 là gì” Cung cấp ví dụ minh họa về cách sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế

I. 起来 là gì?

Cụm từ “起来 là gì” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Việt, nhưng nhiều người vẫn đặt câu hỏi về ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm từ này và khám phá các ngữ cảnh sử dụng thông qua ví dụ thực tế.

Từ điển cho “起来 là gì”

Khi tìm kiếm ý nghĩa của cụm từ “起来 là gì” trong từ điển, chúng ta thấy rằng nó có nghĩa là “đứng lên” hoặc “thức giấc”. Đây là một cách diễn đạt mô tả một hành động hay trạng thái thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi tình trạng gì đó. Nếu được sử dụng như một động từ trong câu, nó thường đi kèm với một động từ khác để mô tả chi tiết hơn về hành động.

  • Tìm hiểu về “起来 là gì” trong ngữ cảnh của tình yêu
  • Cách sử dụng “起来 là gì” trong ngữ cảnh đồng hồ ODO

Tính từ “起来 là gì”

Ngoài việc sử dụng làm động từ, cụm từ “起来 là gì” cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Trong trường hợp này, nó thường miêu tả trạng thái hoặc tính chất của một vật thể hoặc một sự việc. Điển hình như trong câu “con mèo ngủ dậy càng lúc càng thông minh.”

  • Khám phá các tính từ sử dụng “起来 là gì”
  • Ứng dụng của “起来 là gì” trong tiếng Việt

Cách sử dụng “起来 là gì”

Để sử dụng cụm từ “起来 là gì” một cách chính xác, chúng ta cần biết cách đặt trong câu và ngữ cảnh sử dụng. Khi đi kèm với một động từ khác, nó thường được đặt sau động từ chính hoặc trước động từ phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể của câu.

  • Cấu trúc câu với “起来 là gì” trong tiếng Việt
  • Tổng hợp những cách sử dụng “起来 là gì” thông qua ví dụ

Ví dụ sử dụng “起来 là gì”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “起来 là gì”, hãy xem các ví dụ dưới đây để áp dụng trong ngữ cảnh thực tế:

  • 起来 là gì” trong cụm từ “hảo nam”
  • 起来 là gì” miêu tả đặc tính của “miếu vương”
起来 là gì?
起来 là gì?

II. 起来 là gì trong tiếng Trung?

“起来 là gì” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Cụm từ này thường được dùng như một tính từ hoặc trong cấu trúc câu để chỉ sự tình hình hoặc hành động đang diễn ra. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về “起来 là gì” và cách bạn có thể sử dụng nó trong tiếng Trung.

Từ điển cho “起来 là gì”

Khi sử dụng từ điển tiếng Trung, bạn sẽ thấy “起来 là gì” có nghĩa là “lên” hoặc “đứng dậy”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, cụm từ này có thể có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, khi nói “站起来” (zhàn qǐlái), nghĩa là “đứng lên”.

Tính từ “起来 là gì”

“起来 là gì” cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả trạng thái hoặc tính chất của một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Ví dụ, trong câu “他看起来很累” (tā kàn qǐlái hěn lèi), có nghĩa là “Anh ấy trông rất mệt”.

Cách sử dụng “起来 là gì”

Trong tiếng Trung, “起来 là gì” thường được sử dụng trong cấu trúc câu để chỉ một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra. Ví dụ, câu “他开始哭起来了” (tā kāishǐ kū qǐlái le) có nghĩa là “Anh ấy đã bắt đầu khóc”.

Ví dụ sử dụng “起来 là gì”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng “起来 là gì” trong ngữ cảnh thực tế:

  • “他生气起来很可怕” (tā shēngqì qǐlái hěn kěpà): Khi anh ấy tức giận, rất đáng sợ.
  • “她唱起来很动听” (tā chàng qǐlái hěn dòngtīng): Khi cô ấy hát, rất dễ thương.
  • “这个问题解释起来很简单” (zhège wèntí jiěshì qǐlái hěn jiǎndān): Vấn đề này giải thích rất đơn giản.
起来 là gì trong tiếng Trung?
起来 là gì trong tiếng Trung?

III. Ví dụ về cách sử dụng 起来

Cụm từ “起来 là gì” được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt và có nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống khác nhau:

Ví dụ 1: Cụm từ 起来 trong cấu trúc “起来 + động từ”

Trong câu: “Tôi không thể ngờ rằng quán cà phê này mở cửa trông thật độc đáo.”

Trong trường hợp này, cụm từ “起来” được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa “trông như thế nào” hoặc “có vẻ”. Cụm từ này được đặt sau động từ “trông” để diễn đạt ý nghĩa “trông thật độc đáo”.

Ví dụ 2: Cụm từ 起来 trong cấu trúc “起来 + tính từ”

Trong câu: “Hai cô gái diễn viên đã thể hiện vai trò cốt lõi trong vở kịch rất xuất sắc.”

Ở đây, cụm từ “起来” được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa “rất, cực kỳ”. Cụm từ này được đặt sau tính từ “xuất sắc” để tăng cường ý nghĩa của tính từ đó.

Ví dụ về cách sử dụng 起来
Ví dụ về cách sử dụng 起来

IV. Kết luận

Từ “起来 là gì” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Việt, và trong bài viết này chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Từ điển đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc của cụm từ này. Ngoài ra, chúng ta cũng đã xem xét cấu trúc và tính từ khi sử dụng “起来 là gì” trong câu. Cuối cùng, chúng ta đã thấy một số ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh.

About The Author